1. Ưu Điểm của sản phẩm điều hòa Panasonic 1 Chiều Không Inverter 60.000BTU (S-60PTB1H5/U-60PVB1H8)
2. Thông Số Kỹ thuật và tính năng
+ Điều hòa áp trần Panasonic (S-60PTB1H5/U-60PVB1H8) 1 chiều Không Inverter 60.000BTU sử dụng gas R410 model mới được sản xuất nhập khẩu chính hãng Malaysia. Đây là dòng sản phẩm áp trần cao cấp nhất thị trường. Hệ thống điều hòa không khí cục bộ của điều hòa thương mại Panasonic là giải pháp kinh tế nhất cho các văn phòng diện tích nhỏ, nhà hàng, trường học và các cửa hàng bán lẻ.
+ Điều hòa áp trần Panasonic S-60PTB1H5 1 chiều Không Inverter 60.000BTU mang lại không gian làm việc thoải mái với điều khiển tối ưu nhiệt độ trong phòng, nâng cao hiệu quả làm việc. Hàng ngày chúng ta dành rất nhiều thời gian làm việc tại văn phòng, do đó không gian làm việc trong lành thoải mái không những giúp sức khỏe và tinh thần được bảo đảm mà điều hòa áp trần còn góp phần nâng cao hiệu quả công việc cũng như mang lại sự thư gian trong chính ngôi nhà bạn
+ Để có thể giúp duy trì được không gian làm việc trong lành và thoải mái, điều hòa Panasonic luôn sẵn sàng cung cấp các giải pháp điều hòa không khí tối ưu nhất nhằm mang lại giá trị bền vững cho quý khách hàng. Điều hòa Panasonic áp trần xứng đáng là một sự lựa chọn số một trên thị trường hiện nay.
+ Điều hòa áp trần Panasonic S-60PTB1H5 1 chiều Không Inverter 60.000BTU sẽ là một sự lựa chọn hoàn hảo cho người tiêu dùng trong thời gian sắp tới.
Công Suất | 60.000 Btu/h | ||
---|---|---|---|
Nguồn Điện | 380 - 415 V, 3Ø Pha - 50 Hz | ||
Dàn Lạnh | S-60PTB1H5 | ||
Dàn Nóng | U-60PVB1H8 | ||
Công Suất Làm Lạnh: định mức | 17.60 kW 60.000 Btu/h |
||
Dòng Điện: định mức | 12.00 A | ||
Công Suất Tiêu Thụ: định mức | 5.71 kW | ||
Hiệu Suất EER | 3.08 W/W 10.52 Btu/hW |
||
Dàn Lạnh | Lưu Lượng Gió (Cao/Trung Bình/Thấp) | 33.3/30/20.8 m³/phút | |
Độ Ồn Áp Suất (Cao/Trung Bình/Thấp) | 52/47/44 dB (A) | ||
Độ Ồn Nguồn (Cao/Trung bình/Thấp) | 62/57/54 dB | ||
Kích Thước | Dàn Lạnh (CxRxS) | 690×1,600×235 mm | |
Trọng Lượng | 44 kg | ||
Dàn Nóng | Độ Ồn Áp Suất | 60 dB (A) | |
Độ Ồn Nguồn | 70 dB | ||
Kích Thước | Dàn Nóng (CxRxS) | 1,325×940×340 mm | |
Kích Cỡ Đường Ống | Ống Hơi | 19.05 [3/4” mm (inch) | |
Ống Lỏng | 9.52 [3/8”] mm (inch) | ||
Chiều Dài Đường Ống | Tối Đa | 50 m | |
Độ Dài Ống Nạp Sẵn Gas | Tối Đa | 5 m | |
Môi Trường Hoạt Động | Tối Thiểu -Tối Đa | 17-49 °C | |
Trọng Lượng | 105 kg | ||
Chênh Lệch Độ Cao | 30 | ||
Lượng Gas Nạp Thêm | 40 g/m |