Giá niêm yết = Giá điều khiển dây ( PL-M30BAKMD-VN )
Remote loại không dây ( PL-M30BAKLCM-VN ) + thêm 1.200.000
Điều hòa âm trần Mono Mitsubishi Electric PL-M30BAK-VN / PU-M30VAK-VN 30000BTU 1 chiều được thiết kế hình vuông với gam màu trắng tinh tế dễ dàng phối hợp với các nội thất khác bên trong căn phòng. Vỏ của điều hòa được làm bằng chất liệu cao cấp, chống trầy xước và có độ bền tốt.
Dàn nóng của điều hòa này được thiết kế hình hộp chữ nhật đứng, gọn gàng với chất liệu vỏ máy tốt, có khả năng chống chịu được các tác nhân bên ngoài môi trường.
Dòng máy Cassette âm trần cho luồng thổi rộng tạo hiệu quả điều hòa không khí cao cho các không gian có trần cao đến 4,5m. Giờ đây các hội trường, phòng trưng bày hay trung tâm mua sắm có trần cao đều được tìm thấy giải pháp làm lạnh hiệu quả.
Lưới lọc máy được điều khiển bằng bộ điều khiển từ xa độc nhất tiện lợi cho việc bảo trì máy. Lưới mặt máy được hạ xuống 8 mức, tới khoảng 4m thấp hơn chiều cao của trần, do đó việc lau chùi các bộ phân thật dễ dàng.
Nhờ giảm thiểu sự thất thoát áp suất bằng việc tối ưu không khí và ứng dụng quạt thổi công suất cao với đường kính lớn giúp máy vận hành cực kì êm ái.
Với máy bơm nước hiệu suất cao của bộ phận nâng ống thoát nước, ống thoát nước có thể được nâng lên 850mm tính từ trần nhà.
Tên Model (Remote loại không dây) | PL-M30BAKLCM-VN | |||
Tên Model (Remote loại có dây) | PL-M30BAKMD-VN | |||
Công suất làm lạnh | KW | 8.80 | ||
Công suất làm lạnh | BTU/h | 30.000 | ||
Công suất điện | KW | 2.54 | ||
Hệ số EER | W/W | 3.46 | ||
Dàn lạnh | Tên Model | PL-M30BAK-VN | ||
Nguồn điện | 1Ph 220-240V 50Hz | |||
Lớp phủ ngoài | Munsell 6.4Y 8.9/0.4 | |||
Lưu lượng gió (Thấp-Cao) | M3/phút | 19-22-25-28 | ||
CFM | 670-775-885-990 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | 0 (thổi trực tiếp) | ||
Chế độ điều khiển và cảm biến nhiệt | Điều khiển từ xa và cảm biến nhiệt độ | |||
Độ ồn (Thấp-Cao) | dB (A) | 32-36-39-42 | ||
Đường kính ống thoát nước | mm | 32 | ||
Kích thước máy (Mặt nạ) | Dài | mm | 840 (950) | |
Rộng | mm | 840 (950) | ||
Cao | mm | 298 (35 | ||
Trọng lượng máy mặt nạ | kg | 25 (6) | ||
Model mặt nạ (Remote loại không dây) | PLP-6BALCM | |||
Model mặt nạ (Remote loại có dây) | PLP-6BAMD | |||
Dàn nóng | Tên Model | PU-M30VAK-VN | ||
Nguồn điện | 1Ph 220-240V 50Hz | |||
Lớp phủ ngoài | Munsell 3.0Y 87.8/1.1 | |||
Điều khiển môi chất lạnh (R32) | Ống mao dẫn | |||
Lưu lượng gió | M3/phút (CFM) | 50 (1765) | ||
Độ ồn (Thấp-Cao) | dB (A) | 55 | ||
Kích thước | Dài | mm | 840 | |
Rộng | mm | 330 | ||
Cao | mm | 880 | ||
Trọng lượng máy mặt nạ | kg | 63 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 | ||
Chiều dài ống gas tối đa | m | 50 | ||
Đường kính ống gas | mm | Lỏng: 9.52 Hơi: 15.88 | ||
Chiều dài đường ống không nạp gas bổ sung | m | 7.5 | ||
Dãy nhiệt độ hoạt động giới hạn | Trên (Bầu khô oC) | 46 | ||
Dưới (Bầu khô oC) | 21 |