Giá remote dây Remote không dây + 1.300.000đ
+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 42.700BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC125DVM/RZFC125DY1) được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Với mức công suất 42.700BTU nên dòng điều hòa thương mại Daikin này rất phù hợp sử dụng cho các căn hộ có diện tích trung bình vào khoảng 65m2.
+ Điều hòa âm trần Cassette Daikin phù hợp lắp đặt tại các văn phòng, nhà hàng,quán cafe ,các Shop thời trang có không gian vừa và nhỏ , mang lại cho khách hàng sự thoải mái , thoáng mát mà lại còn tiết kiệm điện và chi phí.
+ Thương hiệu Daikin đã đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha). Giao hàng cực nhanh , lắp đặt đúng quy trình của nhà sản xuất của một chiếc điều hòa âm trần Cassette Daikin đúng chuẩn Daikin
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn phụ kiện đi kèm chuẩn chính hãng
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Vận hành êm ái một đổi một trong vòng 1 tháng nếu sản phẩm bị lỗi do nhà sản xuất
+ Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 42.700BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC125DVM/RZFC125DY1) tại Hợp phát bạn sẽ được những gì tốt nhất mà chúng tôi mang lại , hướng đến sự hài lòng của khách hàng về chất lượng cũng như giá thành sản phẩm.
Tên sản phẩm | Điều Hòa Âm Trần Cassette Daikin Inverter 42.700BTU 1 Chiều (3 pha) (FCFC125DVM/RZFC125DY1) | |
Nguồn điện | 3 phase, 380V, 50Hz | |
Công suất làm lạnh định mức | (BTU/H) 42.700 | |
Công suất điện tiêu thụ (kW) | 4.70 | |
Màu sắc mặt nạ | Trắng | |
Lưu lượng gió (Cao/thấp) | 36 / 29 / 21 | |
Độ ồn (Cao/thấp) (dB (A)) | 46 / 40 / 33 | |
Kích thước dàn lạnh (cao-rộng-dày) | (mm)298X840X840 | |
Kích thước dàn nóng (cao-rộng-dày) | (mm)990X940X320 | |
Trọng lượng dàn lạnh (kg) | 24 | |
Trọng lượng dàn nóng (kg) | 62 | |
Gas (Môi chất lạnh) | R32 | |
Chỉ số tiết kiệm năng lượng (CSPF) | 5.13 | |
COP (W/W) | 3.18 | |
Kích cỡ đường ống lỏng (mm) | 9.5 | |
Kích cỡ đường ống hơi (mm) | 15.9 | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa khi lắp đặt (m) | 30 |