MÔ TẢ SẢN PHẨM
Tận hưởng bầu không khí mát mẻ, thư thái mà không có cảm giác có gió buốt thổi trực tiếp với Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree™ trên máy lạnh âm trần Samsung Inverter (1.5Hp) AC035TN1DKC/EA giúp duy trì hiệu quả nhiệt độ tối ưu.
Ngoài ra, luồng khí mát được phân tán nhẹ nhàng qua 10,000 lỗ khí siêu nhỏ mang tới trải nghiệm thoải mái với nhiệt độ người dùng mong muốn.
Thoải mái tận hưởng không gian mát lạnh mà không phải lo lắng về hóa đơn tiền điện với Công nghệ làm lạnh thông minh WindFree™. So với chế độ làm lạnh thông thường, máy lạnh âm trần Samsung Inverter (1.5Hp) AC035TN1DKC/EA giúp điện năng tiêu thụ giảm đáng kể, giúp tiết kiệm lên tới 55%.
Tận hưởng không khí lạnh lan tỏa mọi ngóc ngách của căn phòng với máy lạnh âm trần Samsung Inverter (1.5Hp) AC035TN1DKC/EA. Cánh đảo gió lớn lên đến 100mm có thể mang lại luồng khí mát lạnh trong khoảng cách lên tới 8 mét.
- Thiết kế mỏng chỉ 135mm và có thể vừa với không gian trần nhỏ chỉ 155mm, hiệu quả để lắp đặt cho các không gian có trần thấp.
- Công suất làm lạnh ~ 12.000 Btu, phù hợp để lắp cho phòng có diện tích dưới 20m2: phòng ngủ, phòng khách hay phòng làm việc…
- Máy lạnh vận hành siêu êm lý tưởng cho những không gian thư giãn, cần sự tập trung.
- Chức năng tự động đảo hướng 4 chiều (Lên - Xuống - Trái - Phải) giúp không khí được phân bố đều để tạo ra một môi trường thoải mái ở mọi góc của căn phòng.
- Tích hợp sẵn bơm nước ngưng giúp giải quyết vấn đề thoát nước hoàn hảo cho máy lạnh.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu: Hàn Quốc |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Inverter - Loại 1 chiều (Chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.5 HP (1.5 Ngựa) ~ 12.000 Btu/h - 3.5 kW |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 16 - 20 m² hoặc 48 - 60 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 - 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1.045 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
Chiều dài ống gas tối đa (m) | : | 20 m |
Chênh lệch độ cao (tối đa) (m) | : | 15 m |
Hiệu suất năng lượng (EER) | : | 3.35 |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | AC035TN1DKC/EA |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 135 x 970 x 410 mm |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 9.2 Kg |
MẶT NẠ | ||
Kích thước mặt nạ (mm) | : | 35 x 1198 x 500 mm |
Trọng lượng mặt nạ (Kg) | : | 4.3 Kg |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | AC035TXADKC/EA |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 548 x 790 x 285 mm |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 30 Kg |