Giá remote dây = Giá niêm yết
Giá Remote không dây + 1.300.000đ
a, Dàn lạnh
- Nhỏ gọn: dàn lạnh nhỏ, nhẹ, dễ lắp đặt dàn lạnh điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V
- Vận hành êm
- Điều hòa không khí đồng thời cho 2 phòng và lưới thông gió (thông gió mở)
Khi điều hòa đồng thời cả 2 phòng, gió cấp cho từng phòng phải được tuần hoàn trở lại máy điều hòa. Để đảm bảo điều này, phải lắp hệ thống thông gió cho từng phòng, cần có cửa thông gió ngăn trên vách tường hoặc dưới cửa giữa phòng.
b, Dàn nóng
- Hoạt động êm ái
+ Được trang bị lưới bảo vệ dạng khí động học (Áp dụng với model RNQ30-48M
Để ngăn chặn dòng xoáy và giúp máy hoạt động êm ái, các đường cong của lưới bảo vệ được tối ưu hóa để chịu được các dòng gió thổi ra.
+ Được trang bị máy nén dạng xoắn ốc giúp hoạt động êm ái hơn (Áp dụng với model RNQ42-48M)
Hoạt động êm ái, giảm thiểu rung động và độ ồn khi điều hòa nối ống gió Daikin FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V hoạt động.
+ Độ ồn khi vận hành: 48 dB(A)
- Lắp đặt và bảo dưỡng
+ Môi chất lạnh được nạp sẵn đến 15m đường ống (áp dụng với model RNQ30-48M)
Nếu chiều dài đường ống không vượt quá 10m (RNQ09-26M), 15m (RNQ30-48M) thì không cần nạp thêm mối chất lạnh.
+ Dễ bố trí nhờ ống theo 4 hướng (áp dụng đối với model RNQ30-48M)
Mặt nạ bên ngoài của ống kết nối với một phần mặt trước, mặt phải và mặt sau có thể được gỡ bỏ thuận tiện cho việc thi công ống sau khi lắp đặt.
Phần khung phía dưới có thể tháo rời giúp cho đường ống hoạt động dễ dàng hơn (áp dụng đối với model RNQ30-48M)
- Độ bền cao
Do khung bên dưới có thể bị ăn mòn nên một tấm thép chống ăn mòn được trang bị để gia tăng độ bền.
Cách tản nhiệt của dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không kh, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryi) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng của FDBNQ24MV1V/RNQ24MV1V.
Tên Model |
Dàn lạnh | FDBNQ24MV1V | ||
Dàn nóng | RNQ24MV1V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh |
Kw | 7.1 | ||
Btu/h | 24.200 | |||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.40 | |
COP | W/W | 2.96 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.14 | ||
Dàn lạnh |
Màu sắc | |||
Quạt |
Lưu lượng gió |
m/phút | 35/24 | |
cfm | 1236/847 | |||
Tỷ lệ bên ngoài áp suất tĩnh | mmH2O | 2.0 | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 46/39 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 305 x 1550 x 680 | ||
Trọng lượng | kg | 51 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng |
Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén |
Loại | Kiểu quay dạng kín | ||
Công suất động cơ | kw | 1.9 | ||
môi chất lạnh (R410a) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 735x825x300 | ||
Trọng lượng | kg | 57 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Ống kết nối |
Lỏng (Loe) | mm | Φ6.4 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả |
Dàn lạnh | mm |
3/4B (Đường kính trong Φ21.6 x Đường kính trong Φ 27.2) |
|
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |