Loại Máy Lạnh: Một chiều, giúp làm mát không gian hiệu quả.
Thiết Kế Nhỏ Gọn: Kích thước nhỏ gọn, tối ưu hóa không gian sử dụng.
Hoạt Động Êm Ái Không Gây Tiếng Ồn: Đảm bảo sự yên tĩnh và thoải mái trong không gian.
Kích Thước Mỏng Nhẹ: Thiết kế nhẹ nhàng, phù hợp với nhiều không gian.
Dễ Dàng Lắp Đặt, Vận Hành và Bảo Dưỡng: Tiện ích cho quá trình sử dụng và bảo dưỡng.
Môi Chất Làm Lạnh Gas R410A Thân Thiện với Môi Trường: G contribution to environmental sustainability.
Gió Hồi Có Thể Lấy từ Phía Sau Hoặc Phía Trước: Linh hoạt trong việc lựa chọn nguồn gió hồi.
Cung Cấp Gió Tươi Tạo Ra Môi Trường Trong Lành: Đảm bảo không khí trong lành.
Chế Độ Làm Lạnh Nhanh, Hoạt Động Tự Động và Êm Dịu: Hiệu suất làm lạnh cao và tự động điều chỉnh.
Hẹn Giờ Hoạt Động và Tự Động Khởi Động Lại Khi Có Điện: Linh hoạt trong việc quản lý thời gian sử dụng.
Chức Năng Tự Phân Tích và Chẩn Đoán Lỗi: Bảo đảm hiệu suất hoạt động và khả năng tự sửa chữa.
Bộ Điều Khiển Dây Giúp Điều Khiển Máy Lạnh Dễ Dàng: Tiện ích điều khiển từ xa.
Tích Hợp Bơm Nước Ngưng (Tùy Chọn): Lựa chọn quản lý nguồn nước.
Chế Độ Ngủ Ban Đêm: Tối ưu hóa hiệu suất làm lạnh vào ban đêm.
Chế Độ Tiết Kiệm Điện: Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng.
Tự Động Xả Băng: Tiện ích giúp duy trì hiệu suất làm mát.
Chống Các Tác Nhân Ăn Mòn và Chịu Được Môi Trường Vùng Biển: Sản phẩm được thiết kế để đối phó với ảnh hưởng của môi trường vùng biển và các tác nhân ăn mòn.
Dàn lạnh | RRE24TA-A |
Dàn nóng | RC24-TAE-A |
Loại máy | Máy lạnh giấu trần nối ống gió một chiều |
Công suất làm lạnh: | |
(HP) | 2.5 HP |
(BTU) | 24.000 BTU |
Chỉ số hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 3.06 W/W |
Thông số điện | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất điện (kW) | 2.35kW |
Môi chất làm lạnh | Gas R410A |
Công nghệ Inveter | Dòng máy lạnh mono, không inverter (non-inverter) |
Kích thước: | |
Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm) | 270 x 920 x 605 mm |
Dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm) | 605 x 900 x 310mm |
Trọng lượng | |
Dàn lạnh | 26 kg |
Dàn nóng | 52 kg |
Kích thước ống | |
Phía lỏng (mm) | Ø 9.5 |
Phía gas (mm) | Ø 15.9 |
Độ dài ống (m) | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 15 m |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thương hiệu | Việt Nam |