Thiết Kế Nhỏ Gọn: Sản phẩm được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, phù hợp với nhiều không gian sử dụng.
Duy Trì Nhiệt Độ Ổn Định: Đảm bảo duy trì nhiệt độ ổn định, tạo ra môi trường thoải mái.
Hoạt Động Êm Ái Không Gây Tiếng Ồn: Vận hành một cách êm dịu, không gây tiếng ồn phiền phức.
Kích Thước Mỏng Nhẹ: Sản phẩm được thiết kế mỏng nhẹ, tối ưu hóa không gian sử dụng.
Dễ Dàng Lắp Đặt, Vận Hành & Bảo Dưỡng: Tiện ích trong quá trình sử dụng và bảo dưỡng sản phẩm.
Môi Chất R410A Thân Thiện với Môi Trường: Sử dụng môi chất R410A, góp phần bảo vệ môi trường.
Gió Hồi từ Phía Sau hoặc Phía Dưới: Linh hoạt trong việc lấy gió từ phía sau hoặc dưới, tối ưu hóa luồng không khí.
Cung Cấp Gió Tươi Tạo Ra Môi Trường Trong Lành: Tính năng giúp cải thiện chất lượng không khí.
Chế Độ Làm Lạnh Nhanh, Hoạt Động Tự Động & Êm Dịu: Tiện ích làm mát nhanh chóng và tự động, tạo cảm giác thoải mái.
Hẹn Giờ Hoạt Động & Tự Động Khởi Động Lại Khi Có Điện: Linh hoạt trong việc quản lý thời gian sử dụng.
Chức Năng Tự Phân Tích và Chẩn Đoán Lỗi: Đảm bảo hiệu suất hoạt động và sửa chữa hiệu quả.
Bộ Điều Khiển Dây Giúp Điều Khiển Dễ Dàng: Thiết bị điều khiển tiện lợi.
Tích Hợp Bơm Nước Ngưng (Tùy Chọn): Sự linh hoạt trong việc quản lý nguồn nước.
Chế Độ Ngủ: Tự điều chỉnh để tối ưu hóa mức độ thoải mái khi ngủ.
Chế Độ Tiết Kiệm: Tối ưu hóa hiệu suất để tiết kiệm năng lượng.
Tự Động Xả Băng: Tiện ích giúp duy trì hiệu suất làm mát.
Chống Các Tác Nhân Ăn Mòn & Chịu Được Môi Trường Vùng Biển: Sản phẩm được thiết kế để chống lại ảnh hưởng của môi trường vùng biển và các tác nhân ăn mòn.
Dàn lạnh | RRE30-TA-A |
Dàn nóng | RC30-TAE-A |
Loại máy | Máy lạnh giấu trần nối ống gió một chiều |
Công suất làm lạnh: | |
(HP) | 3.5 HP |
(BTU) | 30.000 BTU |
Chỉ số hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 2.84 W/W |
Thông số điện | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 1pha, 220-240V, 50Hz |
Công suất điện (kW) | 3.10 kW |
Môi chất làm lạnh | Gas R410A |
Công nghệ Inveter | Dòng máy lạnh mono, không inverter (non-inverter) |
Kích thước: | |
Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm) | 270 x 1140 x 745 mm |
Dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm) | 650 x 900 x 310 mm |
Trọng lượng | |
Dàn lạnh | 35 kg |
Dàn nóng | 52 kg |
Kích thước ống | |
Phía lỏng (mm) | Ø 9.5 |
Phía gas (mm) | Ø 15.9 |
Độ dài ống (m) | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 30 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 15 m |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thương hiệu | Việt Nam |