Công Suất Làm Lạnh 5 HP (48.000 BTU): Đảm bảo làm mát hiệu quả trong không gian lớn với công suất mạnh mẽ.
Loại Máy Lạnh Một Chiều: Thiết kế đơn chiều giúp tối ưu hóa luồng không khí và làm lạnh hiệu quả.
Sử Dụng Nguồn Điện 3 Pha: Đảm bảo hiệu suất ổn định và mạnh mẽ.
Thiết Kế Nhỏ Gọn: Kích thước mỏng nhẹ, phù hợp với mọi không gian và dễ dàng lắp đặt.
Hoạt Động êm Ái Không Gây Tiếng Ồn: Mang đến sự thoải mái và yên bình cho môi trường sống.
Môi Chất Làm Lạnh Gas R410A Thân Thiện Với Môi Trường: Góp phần bảo vệ môi trường và giảm tác động tiêu cực.
Gió Hồi Từ Phía Sau Hoặc Phía Trước: Tối ưu hóa nguồn không khí tái tạo và làm mới không gian.
Cung Cấp Gió Tươi, Tạo Ra Môi Trường Trong Lành: Đảm bảo không khí luôn sạch sẽ và tươi mới.
Chế Độ Làm Lạnh Nhanh, Hoạt Động Tự Động và êm Dịu: Hiệu suất làm mát cao, vận hành tự động và êm dịu.
Hẹn Giờ Hoạt Động và Tự Động Khởi Động Lại Khi Có Điện: Linh hoạt quản lý thời gian sử dụng.
Chức Năng Tự Phân Tích và Chẩn Đoán Lỗi: Nâng cao khả năng tự sửa chữa và duy trì hiệu suất.
Bộ Điều Khiển Dây Giúp Điều Khiển Máy Lạnh Dễ Dàng: Thuận tiện trong việc điều khiển từ xa.
Tích Hợp Bơm Nước Ngưng (Tùy Chọn): Hiệu quả quản lý nguồn nước.
Chế Độ Ngủ Ban Đêm: Tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm năng lượng vào ban đêm.
Chế Độ Tiết Kiệm Điện: Tối ưu hóa tiêu thụ năng lượng, giảm chi phí.
Tự Động Xả Băng: Bảo dưỡng máy lạnh và giữ cho hoạt động ổn định.
Chống Các Tác Nhân Ăn Mòn và Chịu Được Môi Trường Vùng Biển: Được thiết kế để đối mặt với điều kiện khắc nghiệt của môi trường vùng biển, chống ăn mòn hiệu quả.
Dàn lạnh | RRE48-TA-A |
Dàn nóng | RC48-TAE-A |
Loại máy | Máy lạnh giấu trần nối ống gió một chiều |
Công suất làm lạnh: | |
(HP) | 5 HP |
(BTU) | 48.000 BTU |
Chỉ số hiệu suất năng lượng EER (W/W) | 3.07 W/W |
Thông số điện | |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | 3pha, 380-415V, 50Hz |
Công suất điện (kW) | 4.56 kW |
Môi chất làm lạnh | Gas R410A |
Công nghệ Inveter | Dòng máy lạnh mono, không inverter (non-inverter) |
Kích thước: | |
Dàn lạnh (Cao x Rộng x Sâu mm) | 300 x 1200 x 835 mm |
Dàn nóng (Cao x Rộng x Sâu mm) | 1250 x 940 x 340 mm |
Trọng lượng | |
Dàn lạnh | 45 kg |
Dàn nóng | 90 kg |
Kích thước ống | |
Phía lỏng (mm) | Ø 9.5 |
Phía gas (mm) | Ø 19.1 |
Độ dài ống (m) | |
Chiều dài đường ống tối đa (m) | 50 m |
Chênh lệch độ cao tối đa (m) | 30 m |
Sản xuất tại | Thái Lan |
Thương hiệu | Việt Nam |