Giá Remote dây = Giá niêm yết
Giá Remote không dây + 550.000
Máy lạnh giấu trần ống gió Mitsubishi Heavy FDUM50VF - SRC50ZSX-S (2.0Hp) inverter với thiết kế nhỏ gọn chỉ 280mm có thể lắp đặt dễ dàng mọi không gian khác nhau.
Người dùng có thể cài đặt áp suất tĩnh ngoài (E.S.P) bằng cách điều chỉnh nút E.S.P trên bộ điều khiển dây.
Công nghệ tiên tiến mới của Mitsubishi Heavy đã mở rộng phạm vi hoạt động sưởi ấm và làm lạnh. Điều này cho phép thiết bị hoạt động hệ thống sưởi ấm xuống -20°C.
Dàn nóng ngoài trời được tích hợp công nghệ tiên tiến mới với hiệu suất cao, chế độ vận hành sưởi mạnh mẽ và khả năng kết nối đường ống dài. Góp phần vào việc bảo vệ môi trường thông qua việc tiết kiệm năng lượng, cho phép lắp đặt các thiết bị (4~6HP) có thể hoạt động sưởi ấm dưới điều kiện nhiệt độ môi trường xuống tới -20oC, với thiết kế linh hoạt đã được cải tiến cho chiều dài đường ống đến 100m.
Lượng gas lạnh nạp sẵn cho đường ống dài đến 30m. Điều này giúp giảm thiểu việc phải nạp thêm môi chất lạnh trên công trường, tránh được việc nạp quá mức hoặc thiếu gas, giúp cho việc lắp đặt máy được dễ dàng và nhanh chóng.
* Áp dụng các model Hyper Inverter 1.5~2.5HP, Standard Inverter là 15m.
Được trang bị RS232C để kết nối trực tiếp vào máy tính cá nhân, việc thực hiện giám sát và vận hành trở nên đơn giản với phần mềm dịch vụ của chúng tôi (“Mente PC”).
Cánh quạt và motor quạt có thể tháo ra từ mặt phải của dàn lạnh. Việc bảo trì có thể thực hiện được từ bên mặt phải hoặc phía dưới máy.
Bơm nước xả được lắp sẵn với độ nâng đường ống là 600mm. Dàn lạnh được giấu hoàn toàn trên trần, thích hợp cho không gian nội thất sang trọng.
Khi máng nước xả bị dơ, có thể kiểm tra dễ dàng qua cửa sổ trong suốt này mà không phải tháo máng nước ra xem.
Tên Dàn Lạnh | FDUM50VF | |||
Tên Dàn Nóng | SRC50ZMX-S | |||
Nguồn Điện | 1 Pha 220-240V, 50Hz/220V,6Hz | |||
Công suất lạnh(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 5.0(1.1 ~ 5.6) | ||
Công suất sưởi(Tối thiểu-Tối Đa) | KW | 5.4(0.6 ~ 6.3) | ||
Công suất tiêu thụ | Làm Lạnh/Sưởi | KW | 1.38/1.45 | |
COP | Làm Lạnh/Sưởi | 3.62/3.72 | ||
Dòng điện hoạt động | 220/230/240 | A | 5 | |
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 15 | ||
Độ ồn công suất | Dàn lạnh | Làm Lạnh/Sưởi | Db(A) | 60/60 |
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 63/63 | ||
Độ ồn áp suất | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | Db(A) | 32/29/26 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | 32/29/26 | |||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | 54/50 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | Làm lạnh(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 10/9/8 |
Sưởi(Cao/Thấp/TB) | mᶟ/phút | 10/9/8 | ||
Dàn nóng | Làm Lạnh/Sưởi | mᶟ/phút | 40/33 | |
Áp suất tĩnh ngoài | Pa | Tiêu chuẩn:35, Tối đa:100 | ||
Kích thước ngoài | Dàn lạnh | Cao x Rộng x Sâu | mm | 280x750x635 |
Dàn nóng | Cao x Rộng x Sâu | mm | 640x800(÷71)x290 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 29 | |
Dàn nóng | kg | 45 | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | mm | 6.35/12.7 | |
Độ dài đường ống | m | 30 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 20/20 | |
Dãy nhiệt độ hoạt động | Làm lạnh | °C | -15 ~ 43*ᶟ | |
Sưởi | °C | -15 ~ 20 | ||
Bộ lọc(Tùy chọn) | Bộ lọc :UM-FL1EF | |||
Hộp điều khiển(Tùy chọn) | Có dây:RC-EX1A,RC-E5,RCH-E3/ Không Dây: RCN-KIT3-E |